🌟 민영 방송 (民營放送)

1. 국가나 공기업이 아닌 민간 기관이 운영하는 방송.

1. TRUYỀN HÌNH TƯ NHÂN, TRUYỀN THANH TƯ NHÂN: Truyền thanh, truyền hình do cơ quan tư nhân chứ không phải nhà nước hay doanh nghiệp nhà nước vận hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민영 방송 제도.
    Private broadcasting system.
  • Google translate 민영 방송 리포터.
    Private broadcasting reporter.
  • Google translate 민영 방송 채널.
    Private broadcasting channel.
  • Google translate 민영 방송이 출범하다.
    Private broadcasting is launched.
  • Google translate 민영 방송을 도입하다.
    Introduce private broadcasting.
  • Google translate 최근 민영 방송 채널이 증가하고 있다.
    Private broadcasting channels have been increasing recently.
  • Google translate 지수는 월드컵 기간에 민영 방송 리포터로 활약했다.
    Jisoo served as a private broadcasting reporter during the world cup.
  • Google translate 이번 회의에서 논의할 내용이 무엇입니까?
    What will we discuss at this meeting?
    Google translate 수도권에 한정된 민영 방송이라는 약점을 극복할 방법입니다.
    A way to overcome the weakness of private broadcasting limited to the seoul metropolitan area.
Từ tham khảo 공영 방송(公營放送): 국가나 사회 구성원 모두의 이익을 목적으로 하는 방송.
Từ tham khảo 국영 방송(國營放送): 나라에서 직접 관리하고 운영하는 방송.

민영 방송: private broadcasting network,みんかんほうそう【民間放送】,émission privée,televisión privada, radiodifusión privada,الإذاعة الخاصة,иргэний нэвтрүүлэг,truyền hình tư nhân, truyền thanh tư nhân,สถานีโทรทัศน์ของเอกชน,siaran rakyat, siaran swasta,частная телерадиопередача; частное телерадиовещание,民营广播,私营广播,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 민영 방송 (民營放送) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160)