🌟 민영 방송 (民營放送)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 민영 방송 (民營放送) @ Ví dụ cụ thể
- 지나친 시청률 경쟁은 민영 방송뿐만 아니라 공영 방송 프로그램의 질도 떨어뜨렸다. [공영 방송 (公營放送)]
🌷 ㅁㅇㅂㅅ: Initial sound 민영 방송
-
ㅁㅇㅂㅅ (
마을버스
)
: 주민들의 편의를 위해 지역 내 가까운 거리를 다니는 버스.
Danh từ
🌏 XE BUÝT TUYẾN NGẮN: Xe buýt chạy quãng đường ngắn trong phạm vi địa phương để tạo sự thuận tiện trong việc đi lại cho người dân sống ở địa phương đó. -
ㅁㅇㅂㅅ (
명예박사
)
: 일정한 과정을 거치지 않았어도 학술과 문화에 많은 공헌을 하였다고 인정되는 사람에게 주는 박사 학위.
Danh từ
🌏 TIẾN SỸ DANH DỰ: Học vị tiến sỹ giành cho người được công nhận là đã cống hiến nhiều vào học thuật và văn hóa mặc dù không qua quá trình nhất định. -
ㅁㅇㅂㅅ (
민영 방송
)
: 국가나 공기업이 아닌 민간 기관이 운영하는 방송.
None
🌏 TRUYỀN HÌNH TƯ NHÂN, TRUYỀN THANH TƯ NHÂN: Truyền thanh, truyền hình do cơ quan tư nhân chứ không phải nhà nước hay doanh nghiệp nhà nước vận hành.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160)